Gia chủ sinh ngày: 5/6/1990 dương lịch, (13/05/1990 âm lịch)
Tức là ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Ngọ
Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
Xem ngày làm nhà hay gọi là xem ngày khởi công được quan niệm là việc quan trọng trước khi xây dựng nhà. Người xưa đã có câu “Lấy vợ xem tuổi đàn bà, làm nhà xem tuổi đàn ông” do đó khi làm nhà cần phải chọn ngày khởi công, xem ngày tốt làm nhà thì luôn phải dựa vào tuổi người Nam trong nhà.
Công cụ xem ngày tốt làm nhà sẽ giúp quý gia chủ tham khảo các ngày hoàng đạo và tránh những ngày đại kỵ ngày hắc đạo để tiến hành làm nhà, sửa nhà.
Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Thu
Tiết Khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt) - Thập nhị bát tú sao Sao Tinh
Gia chủ sinh ngày: 5/6/1990 dương lịch, (13/05/1990 âm lịch)
Tức là ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Ngọ
Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Ngày 15 tháng 09 là ngày Tam nương sát (Xấu mọi việc) =>Không tốt.
=> Điểm: 0/20
Ngày: 15/09/2024 theo quan niệm dân gian là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo: Trung bình cho việc Khởi công
=> Điểm: 5/10
Ngày 15/09/2024 có Sao Tinh. Xấu với việc Khởi công
=> Điểm: 0/25
Ngày 15/09/2024 có trực Thu Trung bình với Khởi công
=> Điểm: 12/25
Ngày 15/09/2024
- Có sao Thiên tài : Tốt cho việc cầu tài hoặc khai trương.
- Có sao Phúc sinh: Cầu phúc, giá thú.
- Có sao Tuế hợp: Tốt mọi việc.
- Có sao Đại hồng Sa: Tốt mọi việc.
- Có sao Hoàng ân: Tốt mọi việc.
- Có sao Bất tương: Đặc biệt tốt cho cưới hỏi
- Có sao Thiên ân: Tốt mọi việc
- Có sao Thiên cương: Kiêng kỵ mọi việc không làm.
- Có sao Địa phá: Kỵ xây dựng.
- Có sao Địa tặc: Xấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành.
- Có sao Băng tiêu ngọa hãm: Xấu mọi việc.
- Có sao Cửu không: Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương.
- Có sao Kim thần thất sát: Rất xấu cho mọi việc
- Có sao Tam nương sát: Xấu mọi việc
- Có sao Hỏa tinh: Xấu với lợp nhà và làm bếp
=> Điểm: 1/10
Mệnh của bạn là: Đất giữa đường. Ngày xem là: Cây dương liễu . Hai mệnh này bình hòa: bình thường.
=> Điểm: 5/10
Ngày này Xấu với tuổi của bạn để tiến hành Khởi công
Thứ Ba Ngày 3/09/2024 nhằm Ngày 1/8/2024 Âm lịch
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mưa ngâu
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ Hoàng Đạo: Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17-19h,
Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Bắc, Hạc thần: Chính Nam
Thứ Tư Ngày 4/09/2024 nhằm Ngày 2/8/2024 Âm lịch
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mưa ngâu
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
Giờ Hoàng Đạo: Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ty. 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19-21h, Hợi 21h-23h,
Hướng tài thần: Tây Nam, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây Nam
Thứ Sáu Ngày 6/09/2024 nhằm Ngày 4/8/2024 Âm lịch
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Mưa ngâu
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
Giờ Hoàng Đạo: Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17-19h,
Hướng tài thần: Tây Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Nam
Thứ Bảy Ngày 7/09/2024 nhằm Ngày 5/8/2024 Âm lịch
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Nắng nhạt
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
Giờ Hoàng Đạo: Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Ty. 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17-19h, Hợi 21h-23h,
Hướng tài thần: Đông Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Tây Nam
Thứ Hai Ngày 9/09/2024 nhằm Ngày 7/8/2024 Âm lịch
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Nắng nhạt
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bình
Giờ Hoàng Đạo: Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17-19h,
Hướng tài thần: Chính Đông, Hỷ thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây Nam
Thứ Tư Ngày 11/09/2024 nhằm Ngày 9/8/2024 Âm lịch
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Nắng nhạt
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Chấp
Giờ Hoàng Đạo: Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ty. 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19-21h,
Hướng tài thần: Chính Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Chính Tây
Thứ Hai Ngày 16/09/2024 nhằm Ngày 14/8/2024 Âm lịch
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Nắng nhạt
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
Giờ Hoàng Đạo: Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ty. 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19-21h, Hợi 21h-23h,
Hướng tài thần: Tây Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc
Chủ Nhật Ngày 22/09/2024 nhằm Ngày 20/8/2024 Âm lịch
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Giữa thu
Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Định
Giờ Hoàng Đạo: Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ty. 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19-21h, Hợi 21h-23h,
Hướng tài thần: Chính Nam, Hỷ thần: Đông Bắc, Hạc thần: Chính Bắc
Thứ Ba Ngày 31/09/2024 nhằm Ngày 29/8/2024 Âm lịch
Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Thìn, Tiết: Giữa thu
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Trừ
Giờ Hoàng Đạo: Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Ty. 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17-19h, Hợi 21h-23h,
Hướng tài thần: Chính Bắc, Hỷ thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên